自学越南语之越南语中的时间副词用法

Phó từ chỉ thời gian “đã”, “đang”, “sẽ”: luôn đi kèm trước động từ.

时间副词“已经”、“正在”、“将要”:常放在动词前。

a. Đã: quá khứ đơn giản.

a. 已经:简单的过去时

đã học  已经学
đã xem phim  已经看电影
đã gặp  已经见到

b. Đang: hiện tại đơn giản.
b. 正在:简单的现在时
đang học tiếng Việt  正在学越语
đang viết thư  正在写信
đang ngủ  正在睡觉
đang đi chơi  正在去玩

c. Sẽ: tương lai đơn giản.
c. 将要:简单的将来时
Sẽ làm việc  将要工作
Sẽ nghỉ  将要休息
Sẽ về nước  将要回国

Sẽ mua từ điển   将要买字典

Câu hỏi: đã… chưa?
疑问句:…了吗?…了没有?

发表评论

滚动至顶部