là与名词在句中共同作为谓语
Ví dụ: Tôi là Helen
例如:我是海伦
Đây là cái nón
这是顶斗笠
Câu hỏi kiểu này là: Là ai?
疑问句式:是谁?
Là cái gì?
是什么?
hoặc: Có phải là… không?
或者:是… 吗?
Khi trả lời khẳng định thường có “vâng” đặt đầu câu, phủ định là”không” hoặc “không phải”
肯定的回答时常有“是”放在句首,否定的回答是“不”或者“不是”
Vâng, tôi là Helen
是的,我是海伦
Không, tôi không phải là Helen
不,我不是海伦